Báo giá
TT | Tên sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ | đvt | Khuôn đơn 110-150 (mm) | Khuôn kép 180-250 (mm) | Ghi chú |
1 | CỬA 1 CÁNH SẢN XUẤT SẴN Thông số KT: – KTSX: 930x2200mm (không ô thoáng) -Khung đơn: 60x130mm | m2 | 2.074.000 | ||
2 | Cửa 1 cánh phi tiêu chuẩn Thông số KT: – Rộng: 800 ~ 1100mm – Cao: 1900 ~ 2610mm (không kể ô thoáng) – Cánh dày 50mm, thép dày 0,8mm – Khung dày 60mm, thép dày 1,2mm. Đã bao gồm: Bản lề | m2 | 2.500.000 | 2.600.000 | |
3 | Cửa 2 cánh lệch phi tiêu chuẩn Thông số KT: – Rộng: 1200 ~ 1500mm – Cao: 1900 ~ 2610mm (không kể ô thoáng) – Cánh dày 50mm, thép dày 0,8mm – Khung dày 60mm, thép dày 1,2mm. Đã bao gồm: Bản lề, chốt âm | m2 | 2.550.000 | 2.650.000 | |
4 | Cửa 2 cánh cân phi tiêu chuẩn Thông số KT: – Rộng: 1500 ~ 2100mm – Cao: 1900 ~ 2610mm (không kể ô thoáng) – Cánh dày 50mm, thép dày 0,8mm – Khung dày 60mm, thép dày 1,2mm. Đã bao gồm: Bản lề, chốt âm | m2 | 2.550.000 | 2.650.000 | |
5 | Cửa 4 cánh lệch phi tiêu chuẩn Thông số KT: – Rộng: 2260 ~ 3200mm – Cao: 1900 ~ 2610mm (không kể ô thoáng) – Cánh dày 50mm, thép dày 0,8mm – Khung dày 60mm, thép dày 1,2mm. Đã bao gồm: Bản lề, chốt âm | m2 | 2.650.000 | 2.750.000 | |
6 | Cửa 4 cánh cân phi tiêu chuẩn Thông số KT: – Rộng: 2800 ~ 4000mm – Cao: 1900 ~ 2610mm (không kể ô thoáng) – Cánh dày 50mm, thép dày 0,8mm – Khung dày 60mm, thép dày 1,2mm. Đã bao gồm: Bản lề, chốt âm | m2 | 2.650.000 | 2.750.000 | |
7 | Cửa 2 cánh cân kính cường lực, bản lề sàn Thông số KT: – Rộng: 1800 ~ 2760mm – Cao: 1900 ~ 2800mm (không kể ô thoáng) – Cánh dày 50mm, thép dày 0,8mm – Khung dày 60mm, thép dày 1,2mm. – Kính cường lực 10mm | m2 | 2.700.000 | 2.800.000 |